Có 2 kết quả:
超級 chāo jí ㄔㄠ ㄐㄧˊ • 超级 chāo jí ㄔㄠ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) super-
(2) ultra-
(3) hyper-
(2) ultra-
(3) hyper-
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) super-
(2) ultra-
(3) hyper-
(2) ultra-
(3) hyper-
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0